×
Rating (115)
Mar 18, 2021 · Ngày, 天. 日. 号. Tiān. Rì. Hào. (天 dùng để chỉ số lượng ngày. 日,号 dùng để chỉ ngày cụ thể trong tháng) ; Tuần, 星期, xīng qī. (Tiếng Đài Loan ...
Sep 21, 2021 · + Đối với các thông tin về thứ ngày tháng năm, cần viết rõ thông tin bằng hình thức NĂM THÁNG NGÀY như sau: Ví dụ: ngày 30/01/2021— 2021年01月30号 ...
1. Cách nói các thứ trong tuần ; Thứ 2. 星期一. xīngqíyī ; Thứ 3. 星期二. xīngqí'èr ; Thứ 4. 星期三. xīngqísān ; Thứ 5. 星期四. xīngqísì ; Thứ 6. 星期五. xīngqíwǔ.
Rating (5)
III. Ngữ pháp về cách nói các ngày trong tuần tiếng Trung · 今天是星期五。/Jīntiān shì xīngqīwǔ./: Hôm nay là thứ Sáu. · 明天是星期六。/Míngtiān shì xīngqīliù./: ...
VẬY CÁCH BIỂU ĐẠT HỌC THỨ NGÀY THÁNG NĂM TIẾNG TRUNG NHƯ SAU : 今天星期几? : jīntiān xīngqī jǐ? : Hôm nay thứ mấy? 今天星期一。 : jīntiān xīngqī yī : Hôm nay ...
Jun 7, 2019 · 2. CÁCH SỬ DỤNG: ... _ Tháng 12(十二月) , còn gọi là 腊月(Làyuè)(tháng Chạp). ... _ 日dùng trong văn viết,号 dùng trong văn nói. _ Trong âm lịch, ...
Video for Cách hỏi ngày - Tháng - Năm trong tiếng trung
Duration: 3:45
Posted: Jul 16, 2018
Missing: hỏi | Show results with:hỏi